- Chất liệu bền bỉ: Thân bơm bằng Inox 304 chống oxy hóa và mài mòn cao, phù hợp với các môi trường làm việc khác nghiệt.
- Màng và bi chống hóa chất: Sử dụng chất liệu Santo và F46 chống mài mòn, an toàn khi bơm các hóa chất đốc hại.
- Hiệu suất cao: Lưu lượng tối đa đạt 7m3/h, giúp đảm bảo tiến độ sản xuất.
- Áp lực vận hành đối đa 8 bar: Phù hợp với nhiều hệ thống và quy trình công nghiệp.
- Kích thước cổng chuẩn: Cổng hút/xả đường kính 1 inch và đường khí nén 1/2 inch, dễ dàng lắp đặt và thay thế.
Điểm Nổi Bật Của Sản Phẩm:
- Chống mài mòn tuyệt đối: Nhựa PP và màng bi cao cấp giúp chống hoá chất mạnh, độ bền vượt trội.
- Công suất cao, hoạt động êm: Lưu lượng đạt đến 7m3/h, đáp ứng nhiều nhu cầu trong sản xuất.
- Tiết kiệm chi phí: Vận hành bằng khí nén, tiết kiệm điện năng và bảo dưỡng.
Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật:
Model: 666120-344
Thương hiệu: HOKAI
Chất liệu thân bơm: Hợp kim nhôm cao cấp – chống ăn mòn, chịu lực tốt
Chất liệu màng/bi: Santo và F46 – đảm bảo độ bền và khả năng kháng hóa chất vượt trội
Lưu lượng tối đa: 7 m³/h – đáp ứng nhu cầu vận chuyển chất lỏng trung bình đến cao
Áp lực hoạt động tối đa: 8 bar – phù hợp cho các hệ thống khí nén tiêu chuẩn
Kích cỡ cổng hút/xả: 1 inch – dễ dàng kết nối với đường ống thông dụng
Kích cỡ đường khí nén: 1/2 inch – tối ưu cho khí nén công nghiệp
Thông Số Kỹ Thuật Bơm màng khí nén HOKAI 666170-344
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Chất liệu bơm | Hợp kim nhôm |
Chất liệu màng/bi | Santo, F46 |
Lưu lượng tối đa | 15 m³/h |
Áp lực tối đa | 8 bar |
Cổng hút/xả | 1-1/2 inch |
Đường khí nén | 1/2 inch |
Thông Số Kỹ Thuật:
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Chất liệu bơm | Hợp kim nhôm |
Chất liệu màng/bi | Santo, F46 |
Lưu lượng tối đa | 1.8 m³/h |
Áp lực tối đa | 8 bar |
Cổng hút/xả | 3/4 inch |
Đường khí nén | 1/4 inch |
Thông Số Kỹ Thuật:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chất liệu bơm | Inox 304 – Chống gỉ, dễ vệ sinh |
Chất liệu màng/bi | Santo, F46 – Kháng hóa chất tốt |
Lưu lượng tối đa | 1.8 m³/h |
Áp lực tối đa | 8 bar |
Cổng hút/xả | 3/4 inch |
Đường khí nén | 1/4 inch |
Thông Số Kỹ Thuật:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chất liệu bơm | Nhựa PP – kháng hóa chất, nhẹ, bền |
Chất liệu màng/bi | Santo, F46 |
Lưu lượng tối đa | 1.8 m³/h |
Áp lực tối đa | 8 bar |
Cổng hút/xả | 3/4 inch |
Đường khí nén | 1/4 inch |