So sánh các loại màng bơm: Teflon, Viton, Santoprene…

Màng Teflon

So sánh các loại màng bơm phổ biến như Teflon (PTFE), Viton (FKM), Santoprene (TPE), cùng EPDM, Buna-N. Bài này Phong Vũ sẽ giúp bạn hiểu rõ ưu nhược điểm, ứng dụng và cách lựa chọn phù hợp. 

1. Màng bơm là gì? Tầm quan trọng ra sao?

Màng bơm hay tên Tiếng anh là Diaphragm là màng đàn hồi tách biệt buồng chất lỏng với hệ thống khí hay dầu động lực. Đây là bộ phận quyết định tính bền, khả năng chịu hóa chất, nhiệt độ, áp suất và tần suất hoạt động. Nếu chọn sai loại màng có thể gây rò rỉ, hư hại nhanh, dẫn đến bị gián đoạn, tốn chi phí bảo trì.

2. Tiêu chí chọn màng bơm

Trước khi so sánh từng loại, cần phải xác định:

  • Chất lỏng cần bơm: chất lỏng của bạn là loại nào trong các loại sau: rắn, ăn mòn, dầu, dung môi
  • Nhiệt độ vận hành: Nhiệt độ vận hành bao nhiêu độ C
  • Áp suất + rung/xung:Áp suất và độ rung/xung là hai yếu tố quan trọng cần xem xét khi sử dụng bơm màng, vì vậy bạn cần xác định được 2 yếu tố này trước khi chọn màng bơm phù hợp.
  • Tần suất & thời gian chạy: Tần suất và thời gian chạy liên tục hay luân phiên
  • Độ mài mòn/hạt rắn có trong chất lỏng: Độ mài mòn của chất lỏng có nhiều hay không?
  • Yêu cầu vệ sinh (FDA, thực phẩm, dược): Đối với các ngành đặc thù thì yêu cầu vệ sinh là yếu tố cần chú ý…
  • Ngân sách ban đầu + chi phí thay thế: Bạn cần xác định được ngân sách và chi phí thay thế sử dụng của công ty bạn.

3. So sánh chi tiết các loại màng phổ biến

3.1 Màng Teflon (PTFE)

Màng Teflon
Màng Teflon
  • Kháng hóa chất tối đa: Tương thích với hầu hết dung môi, axit mạnh, dầu và khí.
  • Nhiệt độ hoạt động: - 40 °C đến +225 °F (~107 °C) trên màng đơn; nếu là loại hai lớp (PTFE + Viton) chịu tới 176 °C .
  • Cơ học: Linh hoạt kém, dễ biến dạng nên thường dùng màng hai lớp để hỗ trợ.
  • Tuổi thọ: Tốt khi khô chạy đúng điểm, không chịu mài mòn mạnh.
  • Giá: Cao nhất; yêu cầu vật liệu dự phòng đặc biệt.
  • Ứng dụng: Hóa chất ăn mòn, dung môi mạnh, thực phẩm/dược cần chứng nhận FDA.

3.2 Màng Viton (FKM)

Màng Viton
Màng Viton
  • Kháng dung môi/oxit hóa mạnh, nhiệt cao (đến ~177 °C).
  • Cơ học: Linh hoạt trung bình, chống mài mòn vừa đủ; phù hợp khi dùng đơn lớp.
  • Tuổi thọ: Trung bình; chịu nhiệt và hóa chất tốt nhưng kém PTFE.
  • Giá: Cao, nhưng rẻ hơn PTFE, đắt hơn Santoprene.
  • Ứng dụng: Dầu, dung môi, khí gas, axit trung bình, dung dịch công nghiệp. Ý kiến từ người dùng Car Wash: “Viton cho chất tẩy mạnh, Santoprene không chịu nổi…”

3.3 Màng Santoprene (TPE)

Màng bơm Santoprene
Màng Santoprene
  • Kháng hóa chất nhẹ đến trung bình, phiên bản FDA phù hợp ngành thực phẩm.
  • Cơ học: Rất linh hoạt, khả năng chịu mài mòn cao, tuổi thọ dài (A rating về flex life).
  • Nhiệt độ: -40 °C đến +107 °C.
  • Giá: Trung bình — tiết kiệm so với PTFE/Viton.
  • Ứng dụng: Hóa chất nhẹ, xử lý nước, slurry, thực phẩm, ngành sơn tối ưu khi không dùng hóa chất mạnh.

3.4 Màng EPDM

Màng EPDM
Màng EPDM
  • Kháng axit, kiềm nhẹ, nhiệt đến ~138 °C.
  • Cơ học: Flex life trung bình, mài mòn trung bình.
  • Giá: Thấp.
  • Ứng dụng: Xử lý nước, thực phẩm, dung dịch kiềm, hơi nước nhẹ.

3.5 Màng Buna-N (NBR)

Màng Buna-N
Màng Buna-N
  • Kháng dầu, khí hydrocarbon; kém với axit mạnh.
  • Cơ học: Linh hoạt, chịu mài mòn tốt.
  • Giá: Thấp.
  • Ứng dụng: Dầu, nhiên liệu, khí gas, không dùng cho axit mạnh hoặc dung môi cực mạnh.

4. Bảng so sánh tổng quan

 

Tiêu chíPTFEViton (FKM)Santoprene (TPE)EPDMBuna-N (NBR)
Kháng hóa chấtA (cao nhất)A (dung môi/khí cao)B–A (hóa chất nhẹ)B (axit/kiềm)B (dầu)
Nhiệt độ max (°C)100–176~177~107~138~82
Linh hoạt/flex lifeC–B (cần backup)BABA
Mài mònC–BBABB
GiáRất caoCaoTrung bìnhThấpThấp
FDA/Thực phẩmCó (FDA TPE)
Ứng dụng tiêu biểuHóa chất mạnh, dượcDung môi, dầuThực phẩm, slurryNước sạch, hơiDầu, gas nhỏ

5. Ứng dụng theo ngành nghề

  • Hóa chất mạnh, dung môi, khí gasPTFE hoặc Viton
  • Xử lý nước, slurry, hóa chất nhẹSantoprene
  • Thực phẩm, dược phẩmPTFE (chuẩn FDA), Santoprene hoặc EPDM
  • Dầu, xăng, khí nhẹBuna-N
  • Hơi nước, dung dịch kiềm/axit nhẹEPDM

6. FAQ – Giải đáp nhanh

  • PTFE có phải loại màng hoàn hảo không?
    Không. PTFE có kháng hóa chất cao nhưng linh hoạt kém, dễ biến dạng và giá cao.
  •  Santoprene có dùng cho hóa chất nặng được?
    Chỉ phù hợp với hóa chất nhẹ – trung bình. Với hóa chất mạnh bạn nên chọn PTFE hoặc Viton.
  • Viton hay PTFE tốt hơn cho dung môi mạnh?
    PTFE tốt hơn về kháng hóa chất, nhưng Viton linh hoạt và cơ học vượt trội hơn chút.
  • EPDM dùng được cho khí gas không?
    Không. EPDM phù hợp axit/kiềm nhẹ, không dùng với dung dịch dầu/nhiên liệu.
  • Màng nào phù hợp ngành thực phẩm?
    PTFE chuẩn FDA tốt nhất, Santoprene và EPDM có phiên bản FDA.
  •  Có thể gộp màng hai lớp được không?
    Có. PTFE + Viton hoặc PTFE + EPDM giúp kết hợp kháng hóa chất và linh hoạt tốt. 

7. Kết luận: Nên chọn loại màng nào?

  • Chọn PTFE nếu bạn cần kháng hóa chất cực mạnh, dung môi, axit nồng độ cao, và chấp nhận chi phí cao + backup.
  • Chọn Viton khi vận chuyển dung môi, dầu, khí hóa chất mạnh ở nhiệt độ cao (>120 °C), không cần PTFE.
  • Chọn Santoprene nếu bạn cần màng cân bằng: hóa chất nhẹ, độ bền cơ học, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho xử lý nước hoặc thực phẩm.
  • Chọn EPDM/Buna-N nếu ứng dụng đơn giản: nước, axit/kiềm nhẹ (EPDM) hoặc dầu/khí nhẹ (Buna-N).

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHONG VŨ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0964559985
Liên hệ