Lưu lượng | 120 (Lít/phút) |
Áp lực tối đa | 8.4 (bar) |
Kích cỡ cổng hút/xả | 1 (Inch) |
Kích cỡ cổng khí nén | 1/2 (Inch) |
Lượng khí tiêu thụ tối đa | 23.66 (scfm) |
Kích cỡ hạt rắn tối đa | 3.2 (mm) |
Độ hút sâu | 5.0 (m) |
Độ đẩy cao | 84 (m) |
Độ đẩy xa | 700 (m) |
Độ ồn | 80 d(B) |
Giá gốc là: 25,090,000₫.24,090,000₫Giá hiện tại là: 24,090,000₫.
Lưu lượng | 120 Lít/phút |
Áp lực tối đa | 8.4 bar |
Kích cỡ cổng hút/xả | 1 Inch |
Kích cỡ cổng khí nén | 1/2 Inch |
Lượng khí tiêu thụ tối đa | 23.66 scfm |
Kích cỡ hạt rắn tối đa | 3.2 mm |
Độ hút sâu | 5.48 m |
Độ đẩy cao | 84 m |
Độ đẩy xa | 700 m |
Giá gốc là: 8,596,031₫.7,596,031₫Giá hiện tại là: 7,596,031₫.
Lưu lượng | 120 Lít/phút |
Áp lực tối đa | 8.4 bar |
Kích cỡ cổng hút/xả | 1 Inch |
Kích cỡ cổng khí nén | 1/2 Inch |
Lượng khí tiêu thụ tối đa | 23.66 scfm |
Kích cỡ hạt rắn tối đa | 3.2 mm |
Độ hút sâu | 5.48 m |
Độ đẩy cao | 84 m |
Độ đẩy xa | 700 m |
Độ ồn | 80 dB |
Giá gốc là: 13,660,000₫.12,660,000₫Giá hiện tại là: 12,660,000₫.
Lưu lượng | 120 Lít/phút |
Áp lực tối đa | 8.4 bar |
Kích cỡ cổng hút/xả | 1 Inch |
Kích cỡ cổng khí nén | 1/2 Inch |
Lượng khí tiêu thụ tối đa | 23.66 scfm |
Kích cỡ hạt rắn tối đa | 3.2 mm |
Độ hút sâu | 5.48 m |
Độ đẩy cao | 84 m |
Độ đẩy xa | 700 m |
Giá gốc là: 10,020,000₫.9,020,000₫Giá hiện tại là: 9,020,000₫.
Lưu lượng | 120 (Lít/phút) |
Công suất | 7 (m³/giờ) |
Kích cỡ cổng hút/xả | 1 (Inch) |
Kích cỡ cổng khí nén | 1/2 (Inch) |
Lượng khí tiêu thụ tối đa | 23.66 (scfm) |
Kích cỡ hạt rắn tối đa | 3.2 (mm) |
Độ hút sâu | 5,0 (m) |
Độ đẩy cao | 84 (m) |
Độ đẩy xa | 700 (m) |
Độ ồn | 80 d(B) |
Giá gốc là: 7,720,000₫.6,720,000₫Giá hiện tại là: 6,720,000₫.
Lưu lượng | 380 (Lít/phút) |
Áp lực tối đa | 8.4 (bar) |
Kích cỡ cổng hút/xả | 1 1/2 (Inch) |
Kích cỡ cổng khí nén | 1/2 (Inch) |
Lượng khí tiêu thụ tối đa | 32.0 (scfm) |
Kích cỡ hạt rắn tối đa | 4.80 (mm) |
Độ hút sâu | 5.48 (m) |
Độ đẩy cao | 84 (m) |
Độ đẩy xa | 700 (m) |
Độ ồn | 80 d(B) |
Giá gốc là: 46,100,000₫.45,100,000₫Giá hiện tại là: 45,100,000₫.
Lưu lượng | 380 (Lít/phút) |
Áp lực tối đa | 8.4 (bar) |
Kích cỡ cổng hút/xả | 1 1/2 (Inch) |
Kích cỡ cổng khí nén | 1/2 (Inch) |
Lượng khí tiêu thụ tối đa | 32.00 (scfm) |
Kích cỡ hạt rắn tối đa | 4.8 (mm) |
Độ hút sâu | 5.48 (m) |
Độ đẩy cao | 84 (m) |
Độ đẩy xa | 700 (m) |
Độ ồn | 80 d(B) |
Giá gốc là: 16,400,000₫.15,400,000₫Giá hiện tại là: 15,400,000₫.
Lưu lượng | 380 (Lít/phút) |
Áp lực tối đa | 8.4 (bar) |
Kích cỡ cổng hút/xả | 1 1/2 (Inch) |
Kích cỡ cổng khí nén | 1/2 (Inch) |
Lượng khí tiêu thụ tối đa | 32.0 (scfm) |
Kích cỡ hạt rắn tối đa | 4.80 (mm) |
Độ hút sâu | 5.48 (m) |
Độ đẩy cao | 84 (m) |
Độ đẩy xa | 700 (m) |
Độ ồn | 80 d(B) |
Giá gốc là: 28,000,000₫.27,000,000₫Giá hiện tại là: 27,000,000₫.
Lưu lượng | 380 (Lít/phút) |
Áp lực tối đa | 8.4 (bar) |
Kích cỡ cổng hút/xả | 1 1/2 (Inch) |
Kích cỡ cổng khí nén | 1/2 (Inch) |
Lượng khí tiêu thụ tối đa | 32.00 (scfm) |
Kích cỡ hạt rắn tối đa | 4.8 (mm) |
Độ hút sâu | 5.48 (m) |
Độ đẩy cao | 84 (m) |
Độ đẩy xa | 700 (m) |
Độ ồn | 80 d(B) |
Giá gốc là: 16,400,000₫.15,400,000₫Giá hiện tại là: 15,400,000₫.
Lưu lượng | 380 (Lít/phút) |
Áp lực tối đa | 8.4 (bar) |
Kích cỡ cổng hút/xả | 1 1/2 (Inch) |
Kích cỡ cổng khí nén | 1/2 (Inch) |
Lượng khí tiêu thụ tối đa | 32.0 (scfm) |
Kích cỡ hạt rắn tối đa | 4.80 (mm) |
Độ hút sâu | 5.48 (m) |
Độ đẩy cao | 84 (m) |
Độ đẩy xa | 700 (m) |
Độ ồn | 80 d(B) |
Giá gốc là: 14,530,000₫.13,530,000₫Giá hiện tại là: 13,530,000₫.
Lưu lượng | 570 (Lít/phút) |
Áp lực tối đa | 8.4 (bar) |
Kích cỡ cổng hút/xả | 2 (Inch) |
Kích cỡ cổng khí nén | 1/2 (Inch) |
Lượng khí tiêu thụ tối đa | 45.0 (scfm) |
Kích cỡ hạt rắn tối đa | 6.4 (mm) |
Độ hút sâu | 5.48 (m) |
Độ đẩy cao | 84 (m) |
Độ đẩy xa | 700 (m) |
Độ ồn | 80 (dB) |
Giá gốc là: 83,500,000₫.82,500,000₫Giá hiện tại là: 82,500,000₫.