Lưu lượng22 (Lít/phút)
Áp lực tối đa7 (bar)
Kích cỡ cổng hút/xả1/2 (Inch)
Kích cỡ cổng khí nén1/4 (Inch)
Lượng khí tiêu thụ tối đa6.3 (scfm)
Kích cỡ hạt rắn tối đa1.5 (mm)
Độ hút sâu4 (m)
Độ đẩy cao70 (m)
Độ đẩy xa500 (m)
Độ ồn80 d(B)
Lưu lượng22 (Lít/phút)
Áp lực tối đa7 (bar)
Kích cỡ cổng hút/xả1/2 (Inch)
Kích cỡ cổng khí nén1/4 (Inch)
Lượng khí tiêu thụ tối đa6.3 (scfm)
Kích cỡ hạt rắn tối đa1.5 (mm)
Độ hút sâu4 (m)
Độ đẩy cao70 (m)
Độ đẩy xa500 (m)
Độ ồn80 d(B)
Lưu lượng22 Lít/phút
Áp lực tối đa7 bar
Kích cỡ cổng hút/xả1/2 Inch
Kích cỡ cổng khí nén1/4 Inch
Lượng khí tiêu thụ tối đa6.3 scfm
Kích cỡ hạt rắn tối đa1.5 mm
Độ hút sâu4 m
Độ đẩy cao70 m
Độ đẩy xa500 m
Độ ồn80 dB
Lưu lượng20 Lít/phút
Áp lực tối đa7 bar
Kích cỡ cổng hút/xả1/2 Inch
Kích cỡ cổng khí nén1/4 Inch
Lượng khí tiêu thụ tối đa6.3 scfm
Kích cỡ hạt rắn tối đa1.5 mm
Độ hút sâu4 m
Độ đẩy cao70 m
Độ đẩy xa500 m
Độ ồn80 dB
Lưu lượng1040 (Lít/phút)
Áp lực tối đa8.4 (bar)
Kích cỡ cổng hút/xả5 (Inch)
Kích cỡ cổng khí nén3/4 (Inch)
Lượng khí tiêu thụ tối đa82.6 (scfm)
Kích cỡ hạt rắn tối đa9.4 (mm)
Độ hút sâu5.48 (m)
Độ đẩy cao84 (m)
Độ đẩy xa840 (m)
Độ ồn80 d(B)
Máy nén khí tương ứng22 Kw
  • Chất liệu bền bỉ: Thân bơm bằng Inox 304 chống oxy hóa và mài mòn cao, phù hợp với các môi trường làm việc khác nghiệt.
  • Màng và bi chống hóa chất: Sử dụng chất liệu Santo và F46 chống mài mòn, an toàn khi bơm các hóa chất đốc hại.
  • Hiệu suất cao: Lưu lượng tối đa đạt 7m3/h, giúp đảm bảo tiến độ sản xuất.
  • Áp lực vận hành đối đa 8 bar: Phù hợp với nhiều hệ thống và quy trình công nghiệp.
  • Kích thước cổng chuẩn: Cổng hút/xả đường kính 1 inch và đường khí nén 1/2 inch, dễ dàng lắp đặt và thay thế.

Điểm Nổi Bật Của Sản Phẩm:

  • Chống mài mòn tuyệt đối: Nhựa PP và màng bi cao cấp giúp chống hoá chất mạnh, độ bền vượt trội.
  • Công suất cao, hoạt động êm: Lưu lượng đạt đến 7m3/h, đáp ứng nhiều nhu cầu trong sản xuất.
  • Tiết kiệm chi phí: Vận hành bằng khí nén, tiết kiệm điện năng và bảo dưỡng.

Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật:

  • Model: 666120-344

  • Thương hiệu: HOKAI

  • Chất liệu thân bơm: Hợp kim nhôm cao cấp – chống ăn mòn, chịu lực tốt

  • Chất liệu màng/bi: Santo và F46 – đảm bảo độ bền và khả năng kháng hóa chất vượt trội

  • Lưu lượng tối đa: 7 m³/h – đáp ứng nhu cầu vận chuyển chất lỏng trung bình đến cao

  • Áp lực hoạt động tối đa: 8 bar – phù hợp cho các hệ thống khí nén tiêu chuẩn

  • Kích cỡ cổng hút/xả: 1 inch – dễ dàng kết nối với đường ống thông dụng

  • Kích cỡ đường khí nén: 1/2 inch – tối ưu cho khí nén công nghiệp

Thông Số Kỹ Thuật Bơm màng khí nén HOKAI 666170-344

Đặc điểmThông tin
Chất liệu bơmHợp kim nhôm
Chất liệu màng/biSanto, F46
Lưu lượng tối đa15 m³/h
Áp lực tối đa8 bar
Cổng hút/xả1-1/2 inch
Đường khí nén1/2 inch

Thông Số Kỹ Thuật:

Đặc điểmThông tin
Chất liệu bơmHợp kim nhôm
Chất liệu màng/biSanto, F46
Lưu lượng tối đa1.8 m³/h
Áp lực tối đa8 bar
Cổng hút/xả3/4 inch
Đường khí nén1/4 inch

Thông Số Kỹ Thuật:

Thông sốGiá trị
Chất liệu bơmInox 304 – Chống gỉ, dễ vệ sinh
Chất liệu màng/biSanto, F46 – Kháng hóa chất tốt
Lưu lượng tối đa1.8 m³/h
Áp lực tối đa8 bar
Cổng hút/xả3/4 inch
Đường khí nén1/4 inch

Thông Số Kỹ Thuật:

Thông sốGiá trị
Chất liệu bơmNhựa PP – kháng hóa chất, nhẹ, bền
Chất liệu màng/biSanto, F46
Lưu lượng tối đa1.8 m³/h
Áp lực tối đa8 bar
Cổng hút/xả3/4 inch
Đường khí nén1/4 inch
0964559985
Liên hệ